Loading data. Please wait

NF P24-504*NF EN 513

Unplasticized polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the fabrication of windows and doors - Determination of the resistance to artificial weathering

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2000-01-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P24-504*NF EN 513
Tên tiêu chuẩn
Unplasticized polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the fabrication of windows and doors - Determination of the resistance to artificial weathering
Ngày phát hành
2000-01-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 513 (1999-07), IDT
Unplasticized polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the fabrication of windows and doors - Determination of the resistance to artificial weathering
Số hiệu tiêu chuẩn EN 513
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 4892-1 (1999-07)
Plastics - Methods of exposure to laboratory light sources - Part 1: General guidance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4892-1
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T36-004-3*NF ISO 7724-3 (1988-03-01)
Paints and varnishes. Colorimetry. Part 3 : calculation of colour differences.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T36-004-3*NF ISO 7724-3
Ngày phát hành 1988-03-01
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* NF G07-010-3*NF EN 20105-A03 (1994-12-01)
Textiles. Tests for colour fastness. Part A03 : grey scale for assessing staining.
Số hiệu tiêu chuẩn NF G07-010-3*NF EN 20105-A03
Ngày phát hành 1994-12-01
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 15.2 (1986)
Colorimetry; second edition
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 15.2
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T36-004-2*NF ISO 7724-2 (1988-03-01)
Paints and varnishes. Colorimetry. Part 2 : colour measurement.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T36-004-2*NF ISO 7724-2
Ngày phát hành 1988-03-01
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN ISO 179 * NF EN ISO 4892-2 * NF ISO 7724-1
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Source impedance * Doors * Colour fastness * Artificial ageing tests * Windows * Laboratory testing * Sections (structures) * Laboratory tests * Unplasticized polyvinyl chloride * Testing * Arc lamps * Measurement * Polyvinyle * Buildings
Số trang
12