Loading data. Please wait
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished lenses (ISO 14889:2013)
Số trang: 5
Ngày phát hành: 2013-10-00
| Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13666 | 
| Ngày phát hành | 2012-11-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished lenses (ISO 14889:2003) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14889 | 
| Ngày phát hành | 2009-03-00 | 
| Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished lenses (ISO/FDIS 14889:2013) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 14889 | 
| Ngày phát hành | 2013-06-00 | 
| Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished lenses (ISO 14889:2013) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14889 | 
| Ngày phát hành | 2013-10-00 | 
| Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished lenses (ISO 14889:2003) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14889 | 
| Ngày phát hành | 2009-03-00 | 
| Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished lenses (ISO 14889:2003) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14889 | 
| Ngày phát hành | 2003-05-00 | 
| Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished lenses (ISO 14889:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14889 | 
| Ngày phát hành | 1997-08-00 | 
| Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished lenses (ISO/FDIS 14889:2013) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 14889 | 
| Ngày phát hành | 2013-06-00 | 
| Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished lenses (ISO/DIS 14889:2011) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14889 | 
| Ngày phát hành | 2011-10-00 | 
| Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished lenses (ISO 14889:2003) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14889 | 
| Ngày phát hành | 2008-11-00 | 
| Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished lenses (ISO/FDIS 14889:2003) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14889 | 
| Ngày phát hành | 2003-01-00 | 
| Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished lenses (ISO/DIS 14889:2002) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14889 | 
| Ngày phát hành | 2002-02-00 | 
| Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished lenses (ISO/DIS 14889:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14889 | 
| Ngày phát hành | 1997-03-00 | 
| Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished spectacle lenses (ISO/DIS 14889:1995) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14889 | 
| Ngày phát hành | 1995-12-00 | 
| Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt | 
| Trạng thái | Có hiệu lực |