Loading data. Please wait
 EN ISO 14889Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished lenses (ISO 14889:1997)
Số trang: 
Ngày phát hành: 1997-08-00
| Ophthalmic optics - Uncut finished spectacle lenses - Part 1: Specifications for single-vision and multifocal lenses (ISO 8980-1:1996) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8980-1 | 
| Ngày phát hành | 1997-07-00 | 
| Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Ophthalmic optics - Uncut finished spectacle lenses - Part 2: Specifications for progressive power lenses (ISO 8980-2:1996) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8980-2 | 
| Ngày phát hành | 1997-07-00 | 
| Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary (ISO 13666:2012) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13666 | 
| Ngày phát hành | 2012-11-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.70. Thiết bị chữa mắt  | 
                                
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished lenses (ISO/DIS 14889:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14889 | 
| Ngày phát hành | 1997-03-00 | 
| Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished lenses (ISO 14889:2003) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14889 | 
| Ngày phát hành | 2003-05-00 | 
| Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished lenses (ISO 14889:2013) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14889 | 
| Ngày phát hành | 2013-10-00 | 
| Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished lenses (ISO 14889:2003) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14889 | 
| Ngày phát hành | 2009-03-00 | 
| Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished lenses (ISO 14889:2003) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14889 | 
| Ngày phát hành | 2003-05-00 | 
| Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished lenses (ISO 14889:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14889 | 
| Ngày phát hành | 1997-08-00 | 
| Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished lenses (ISO/DIS 14889:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14889 | 
| Ngày phát hành | 1997-03-00 | 
| Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished spectacle lenses (ISO/DIS 14889:1995) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14889 | 
| Ngày phát hành | 1995-12-00 | 
| Mục phân loại | 11.040.70. Thiết bị chữa mắt | 
| Trạng thái | Có hiệu lực |