Loading data. Please wait

EN ISO 14889

Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished lenses (ISO 14889:2003)

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2009-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 14889
Tên tiêu chuẩn
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished lenses (ISO 14889:2003)
Ngày phát hành
2009-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 14889 (2009-07), IDT * BS EN ISO 14889 (2009-04-30), IDT * NF S11-420 (2009-08-01), IDT * ISO 14889 (2003-05), IDT * SN EN ISO 14889 (2009-06), IDT * OENORM EN ISO 14889 (2009-07-01), IDT * PN-EN ISO 14889 (2009-04-29), IDT * PN-EN ISO 14889 (2010-11-15), IDT * SS-EN ISO 14889 (2009-04-02), IDT * UNE-EN ISO 14889 (2009-07-08), IDT * TS EN ISO 14889 (2012-07-19), IDT * UNI EN ISO 14889:2009 (2009-07-02), IDT * STN EN ISO 14889 (2009-07-01), IDT * CSN EN ISO 14889 (2009-07-01), IDT * DS/EN ISO 14889 (2009-05-29), IDT * NEN-EN-ISO 14889:2009 en (2009-04-01), IDT * SFS-EN ISO 14889:en (2009-10-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 8980-1 (2004-02)
Ophthalmic optics - Uncut finished spectacle lenses - Part 1: Specifications for single-vision and multifocal lenses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8980-1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8980-2 (2004-02)
Ophthalmic optics - Uncut finished spectacle lenses - Part 2: Specifications for progressive power lenses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8980-2
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8980-4 (2006-08)
Ophthalmic optics - Uncut finished spectacle lenses - Part 4: Specifications and test methods for anti-reflective coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8980-4
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13666 (1998-08)
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13666
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8980-3 (2003-10) * 93/42/EWG (1993-06-14)
Thay thế cho
EN ISO 14889 (2003-05)
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished lenses (ISO 14889:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14889
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14889 (2008-11)
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished lenses (ISO 14889:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14889
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 14889 (2013-10)
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished lenses (ISO 14889:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14889
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 14889 (2013-10)
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished lenses (ISO 14889:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14889
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14889 (2009-03)
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished lenses (ISO 14889:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14889
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14889 (2003-05)
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished lenses (ISO 14889:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14889
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14889 (1997-08)
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished lenses (ISO 14889:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14889
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14889 (2008-11)
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished lenses (ISO 14889:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14889
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14889 (2003-01)
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished lenses (ISO/FDIS 14889:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14889
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14889 (2002-02)
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished lenses (ISO/DIS 14889:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14889
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14889 (1997-03)
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished lenses (ISO/DIS 14889:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14889
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14889 (1995-12)
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished spectacle lenses (ISO/DIS 14889:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14889
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aid to vision * Allergies * Attenuation * Bodies * Compatibility * Data of the manufacturer * Definitions * Degrees * Design * Flammability * Identification * Indicator lights * Information * Instruments * Materials * Mechanical properties * Mechanics * Medical devices * Night * Ophthalmic optics * Optical glass * Optics * Performance * Physiological * Product information * Properties * Raw * Rimless * Specification (approval) * Spectacle lenses * Spectacles (eyeglasses) * Strength of materials * Testing * Transmittance * Transmittances * Uncut finished * Use * Visual * Medical products * Grade * Presentations
Số trang
5