Loading data. Please wait

prEN ISO 14889

Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished lenses (ISO 14889:2003)

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2008-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 14889
Tên tiêu chuẩn
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished lenses (ISO 14889:2003)
Ngày phát hành
2008-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 14889/A1 (2009-01), IDT * ISO 14889 (2003-05), IDT * OENORM EN ISO 14889 (2008-12-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN ISO 14889 (2009-03)
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished lenses (ISO 14889:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14889
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 14889 (2013-10)
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished lenses (ISO 14889:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14889
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14889 (2009-03)
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished lenses (ISO 14889:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14889
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14889 (2008-11)
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished lenses (ISO 14889:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14889
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aid to vision * Allergies * Attenuation * Bodies * Compatibility * Data of the manufacturer * Definitions * Degrees * Design * English language * Flammability * Indicator lights * Information * Instruments * Materials * Mechanical properties * Mechanics * Medical devices * Night * Ophthalmic optics * Optical glass * Optics * Performance * Physiological * Product information * Properties * Raw * Rimless * Specification (approval) * Spectacle lenses * Spectacles (eyeglasses) * Strength of materials * Testing * Transmittance * Transmittances * Uncut finished * Use * Visual * Medical products * Grade * Presentations
Số trang
5