Loading data. Please wait
Equipment for general lighting purposes - EMC immunity requirements (IEC 61547:1995)
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-10-00
Equipment for general lighting purposes. EMC immunity requirements. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C71-100*NF EN 61547 |
Ngày phát hành | 1996-02-01 |
Mục phân loại | 29.140.01. Ðèn nói chung 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment for general lighting purposes - EMC immunity requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61547*CEI 61547 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires; part 2: particular requirements; section 22: luminaires for emergency lighting (IEC 60598-2-22:1990, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-22 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication (IEC 61000-4-2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-2 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 4: Electrical fast transient/burst immunity test - Basic EMV publication (IEC 61000-4-4:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-4 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measurement techniques; section 8: power frequency magnetic field immunity test; basic EMC publication (IEC 61000-4-8:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-8 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibiliy (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 11: Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity tests (IEC 61000-4-11:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-11 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-845*CEI 60050-845 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires; part 1: general requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-1*CEI 60598-1 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires; part 2: particular requirements; section twenty-two: luminaires for emergency lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-2-22*CEI 60598-2-22 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 3: Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 4: Electrical fast transient/burst immunity test - Basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 5: Surge immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measurement techniques; section 8: power frequency magnetic field immunity test; basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-8*CEI 61000-4-8 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 11: Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-11*CEI 61000-4-11 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 1547: Equipment for general lighting purposes - EMC immunity requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61547 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment for general lighting purposes - EMC immunity requirements (IEC 61547:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61547 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment for general lighting purposes - EMC immunity requirements (IEC 61547:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61547 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment for general lighting purposes - EMC immunity requirements (IEC 61547:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61547 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 1547: Equipment for general lighting purposes - EMC immunity requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61547 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |