Loading data. Please wait
Luminaires; part 2: particular requirements; section twenty-two: luminaires for emergency lighting
Số trang: 37
Ngày phát hành: 1990-05-00
Luminaires. Part 2 : particular requirements. Section twenty-two : luminaires for emergency lighting. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C71-022*NF EN 60598-2-22 |
Ngày phát hành | 1992-07-01 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of luminaires Part 22: Luminaires for emergency lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 1464-22:1998*SABS 1464-22:1998 |
Ngày phát hành | 2002-05-31 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of luminaires Part 22: Luminaires for emergency lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 1464-22:1995*SABS 1464-22:1995 |
Ngày phát hành | 1996-03-11 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Starters for tubular fluorescent lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60155*CEI 60155 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires. Part 1: General requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-1*CEI 60598-1 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
D.c. supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps; performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60925*CEI 60925 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires. Part 2 : Particular requirements. Luminaires for emergency lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-2-22*CEI 60598-2-22 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires. Part 2 : Particular requirements. Luminaires for emergency lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-2-22 AMD 1*CEI 60598-2-22 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2-22: Particular requirements - Luminaires for emergency lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-2-22*CEI 60598-2-22 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2-22: Particular requirements - Luminaires for emergency lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-2-22*CEI 60598-2-22 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2-22: Particular requirements - Luminaires for emergency lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-2-22*CEI 60598-2-22 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires. Part 2 : Particular requirements. Luminaires for emergency lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-2-22 AMD 1*CEI 60598-2-22 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires. Part 2 : Particular requirements. Luminaires for emergency lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-2-22*CEI 60598-2-22 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires; part 2: particular requirements; section twenty-two: luminaires for emergency lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-2-22*CEI 60598-2-22 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |