Loading data. Please wait
Equipment for general lighting purposes - EMC immunity requirements (IEC 61547:2009)
Số trang:
Ngày phát hành: 2009-08-00
| International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
| Ngày phát hành | 1990-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-845*CEI 60050-845 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEC 61547, Ed. 2: Equipment for general lighting purposes - EMC immunity requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 61547 |
| Ngày phát hành | 2009-03-00 |
| Mục phân loại | 29.140.01. Ðèn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Equipment for general lighting purposes - EMC immunity requirements (IEC 61547:1995) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61547 |
| Ngày phát hành | 1995-10-00 |
| Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Equipment for general lighting purposes - EMC immunity requirements; Amendment A1 (IEC 61547:1995/A1:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61547/A1 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Equipment for general lighting purposes - EMC immunity requirements (IEC 61547:2009) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61547 |
| Ngày phát hành | 2009-08-00 |
| Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEC 61547, Ed. 2: Equipment for general lighting purposes - EMC immunity requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 61547 |
| Ngày phát hành | 2009-03-00 |
| Mục phân loại | 29.140.01. Ðèn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEC 61547, Ed. 2: Equipment for general lighting purposes - EMC immunity requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 61547 |
| Ngày phát hành | 2008-01-00 |
| Mục phân loại | 29.140.01. Ðèn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Equipment for general lighting purposes - EMC immunity requirements (IEC 61547:1995) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61547 |
| Ngày phát hành | 1995-10-00 |
| Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Draft IEC 1547: Equipment for general lighting purposes - EMC immunity requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61547 |
| Ngày phát hành | 1995-03-00 |
| Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Equipment for general lighting purposes - EMC immunity requirements; Amendment A1 (IEC 61547:1995/A1:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61547/A1 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Draft amendment 1 to IEC 61547 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61547/prA1 |
| Ngày phát hành | 2000-04-00 |
| Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |