Loading data. Please wait

EN 61547/A1

Equipment for general lighting purposes - EMC immunity requirements; Amendment A1 (IEC 61547:1995/A1:2000)

Số trang:
Ngày phát hành: 2000-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61547/A1
Tên tiêu chuẩn
Equipment for general lighting purposes - EMC immunity requirements; Amendment A1 (IEC 61547:1995/A1:2000)
Ngày phát hành
2000-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C71-100/A1*NF EN 61547/A1 (2001-05-01), IDT
Equipment for general lighting purposes - EMC immunity requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF C71-100/A1*NF EN 61547/A1
Ngày phát hành 2001-05-01
Mục phân loại 29.140.01. Ðèn nói chung
33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61547 AMD 1*CEI 61547 AMD 1 (2000-08), IDT
Equipment for general lighting purposes - EMC immunity requirements; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61547 AMD 1*CEI 61547 AMD 1
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61547 (2001-06), IDT * BS EN 61547 (1996-04-15), NEQ * SN EN 61547/A1 (2000-12), IDT * OEVE/OENORM EN 61547+A1 (2001-08-01), IDT * PN-EN 61547 (2002-09-15), IDT * PN-EN 61547 (2002-12-23), IDT * SS-EN 61547 A 1 (2001-03-30), IDT * UNE-EN 61547/A1 (2001-07-28), IDT * TS EN 61547 (2002-04-08), IDT * CSN EN 61547 (1997-07-01), IDT * DS/EN 61547/A1 (2001-05-08), IDT * NEN-EN-IEC 61547:1995/A1:2001 en;fr (2001-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 61547 (1995-10)
Equipment for general lighting purposes - EMC immunity requirements (IEC 61547:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61547
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 61547/prA1 (2000-04)
Draft amendment 1 to IEC 61547
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61547/prA1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 61547 (2009-08)
Equipment for general lighting purposes - EMC immunity requirements (IEC 61547:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61547
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 61547 (2009-08)
Equipment for general lighting purposes - EMC immunity requirements (IEC 61547:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61547
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61547/A1 (2000-12)
Equipment for general lighting purposes - EMC immunity requirements; Amendment A1 (IEC 61547:1995/A1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61547/A1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61547/prA1 (2000-04)
Draft amendment 1 to IEC 61547
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61547/prA1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessories * Alternating voltages * Conduits * Conformity * Connections * Control * Currents * Definitions * Direct voltage * Discharge * Earthing connection * Electrical engineering * Electricity * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic interferences * Electromagnetic properties * Electromagnetism * Electronic * EMC * Enclosures * Entrances * Equipment * Evaluations * Exits * Fluctuation * Immunity * Instruments * Interference rejections * Interruptions * Lamps * Lighting equipment * Lighting plants * Lighting systems * Luminaires * Operation * Power frequency * Signals * Specification (approval) * Testing * Testing conditions * Testing requirements * Voltage dips * Voltage drops * Pipelines * Cords * Lines * Electric cables * Ground lugs
Mục phân loại
Số trang