Loading data. Please wait

FprEN 61547

IEC 61547, Ed. 2: Equipment for general lighting purposes - EMC immunity requirements

Số trang:
Ngày phát hành: 2009-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
FprEN 61547
Tên tiêu chuẩn
IEC 61547, Ed. 2: Equipment for general lighting purposes - EMC immunity requirements
Ngày phát hành
2009-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 34/127/FDIS (2009-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
FprEN 61547 (2008-01)
IEC 61547, Ed. 2: Equipment for general lighting purposes - EMC immunity requirements
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 61547
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 29.140.01. Ðèn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 61547 (2009-08)
Equipment for general lighting purposes - EMC immunity requirements (IEC 61547:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61547
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 61547 (2009-08)
Equipment for general lighting purposes - EMC immunity requirements (IEC 61547:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61547
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.10. Sự phát xạ
33.100.20. Sự miễn nhiễm
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 61547 (2009-03)
IEC 61547, Ed. 2: Equipment for general lighting purposes - EMC immunity requirements
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 61547
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 29.140.01. Ðèn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 61547 (2008-01)
IEC 61547, Ed. 2: Equipment for general lighting purposes - EMC immunity requirements
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 61547
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 29.140.01. Ðèn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic interferences * Electromagnetic properties * EMC * Evaluations * Immunity * Interference rejections * Lamps * Lighting equipment * Lighting plants * Lighting systems * Luminaires * Specification (approval) * Testing
Mục phân loại
Số trang