Loading data. Please wait
Plywood; Measurement of dimensions of panels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1097 |
Ngày phát hành | 1975-08-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ nhiều lớp (LVL) - Chất lượng dán dính - Phần 2: Các yêu cầu | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 10572-2:2014 |
Ngày phát hành | 2014-00-00 |
Mục phân loại | 79. Gỗ 79.060.99. Gỗ ván khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laminated Veneer Lumber (LVL) - Bonding quality - Part 2: Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10033-2 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 79.060.99. Gỗ ván khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 2: Xác định khối lượng thể tích cho các phép thử cơ lý | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8048-2:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood; Determination of density for physical and mechanical tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3131 |
Ngày phát hành | 1975-11-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 1: Xác định độ độ ẩm cho các phép thử cơ lý | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8048-1:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood; Determination of moisture content for physical and mechanical tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3130 |
Ngày phát hành | 1975-11-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 7: Xác định ứng suất kéo vuông góc với thớ | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8048-7:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood; Determination of ultimate tensile stress perpendicular to grain | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3346 |
Ngày phát hành | 1975-12-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 11: Xác định độ cứng va đập | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8048-11:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood; Determination of resistance to impact indentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3351 |
Ngày phát hành | 1975-12-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Panen gỗ dán. Xác định khối lượng riêng | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5694:1992 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ dán. Xác định kích thước mẫu thử | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5692:1992 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood; Determination of dimensions of test pieces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3804 |
Ngày phát hành | 1977-01-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ dán. Phân loại | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5695:1992 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood; Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1096 |
Ngày phát hành | 1975-08-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ tròn làm gỗ dán lạng, ván ép thoi dệt và tay đập. Loại gỗ và kích thước cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1761:1986 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ tròn làm gỗ dán lạng và ván ép thoi dệt, tay đập. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1762:1975 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |