Loading data. Please wait

TCVN 5692:1992

Gỗ dán. Xác định kích thước mẫu thử

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1992-00-00

Liên hệ
Tiêu chuẩ Tiêu chuẩn này được áp dụng cho xi măng poóc lăng trắng thông dụng, được chế tạo bằng cách nghiền mịn clanke xi măng poóc lăng trắng với lượng thạch cao cần thiết, có thể pha hoặc không pha phụ gia.n này quy định phương pháp đo chiều dày, dài và rộng của các mẫu thử nghiệm của tấm gỗ dán.
Số hiệu tiêu chuẩn
TCVN 5692:1992
Tên tiêu chuẩn
Plywood. Determination of dimensions of test pieces
Tên Tiếng Việt
Gỗ dán. Xác định kích thước mẫu thử
Ngày phát hành
1992-00-00
Quyết đinh công bố
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 3804 (1977-01)
Plywood; Determination of dimensions of test pieces
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3804
Ngày phát hành 1977-01-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
TCVN 8048-2:2009
Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 2: Xác định khối lượng thể tích cho các phép thử cơ lý
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 8048-2:2009
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3131 (1975-11)
Wood; Determination of density for physical and mechanical tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3131
Ngày phát hành 1975-11-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 8048-7:2009
Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 7: Xác định ứng suất kéo vuông góc với thớ
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 8048-7:2009
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3346 (1975-12)
Wood; Determination of ultimate tensile stress perpendicular to grain
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3346
Ngày phát hành 1975-12-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 8048-11:2009
Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 11: Xác định độ cứng va đập
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 8048-11:2009
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3351 (1975-12)
Wood; Determination of resistance to impact indentation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3351
Ngày phát hành 1975-12-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 5694:1992
Panen gỗ dán. Xác định khối lượng riêng
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 5694:1992
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1097 (1975-08)
Plywood; Measurement of dimensions of panels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1097
Ngày phát hành 1975-08-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 5695:1992
Gỗ dán. Phân loại
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 5695:1992
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1096 (1975-08)
Plywood; Classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1096
Ngày phát hành 1975-08-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1553:1974
Gỗ. Phương pháp xác định lực bám của đinh và đinh vít
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1553:1974
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1072:1971
Gỗ. Phân nhóm theo tính chất cơ lý
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1072:1971
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 357:1970
Gỗ. Phương pháp xác định số vòng năm
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 357:1970
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 5693:1992
Gỗ dán. Đo kích thước tấm
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 5693:1992
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9427:1989
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Mục phân loại
Số trang
4