Loading data. Please wait
Plywood; Determination of dimensions of test pieces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3804 |
Ngày phát hành | 1977-01-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 2: Xác định khối lượng thể tích cho các phép thử cơ lý | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8048-2:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood; Determination of density for physical and mechanical tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3131 |
Ngày phát hành | 1975-11-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 7: Xác định ứng suất kéo vuông góc với thớ | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8048-7:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood; Determination of ultimate tensile stress perpendicular to grain | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3346 |
Ngày phát hành | 1975-12-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 11: Xác định độ cứng va đập | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8048-11:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood; Determination of resistance to impact indentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3351 |
Ngày phát hành | 1975-12-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Panen gỗ dán. Xác định khối lượng riêng | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5694:1992 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood; Measurement of dimensions of panels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1097 |
Ngày phát hành | 1975-08-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ dán. Phân loại | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5695:1992 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood; Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1096 |
Ngày phát hành | 1975-08-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ. Phương pháp xác định lực bám của đinh và đinh vít | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1553:1974 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ. Phân nhóm theo tính chất cơ lý | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1072:1971 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ. Phương pháp xác định số vòng năm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 357:1970 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ dán. Đo kích thước tấm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5693:1992 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |