Loading data. Please wait
Panen gỗ dán. Xác định khối lượng riêng
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1992-00-00
Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 9: Xác định chất lượng dán dính của ván gỗ dán | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7756-9:2007 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ván gỗ dán. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7752:2007 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ván gỗ dán | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7755:2007 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood; Determination of dimensions of test pieces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3804 |
Ngày phát hành | 1977-01-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood; Measurement of dimensions of panels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1097 |
Ngày phát hành | 1975-08-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood; Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1096 |
Ngày phát hành | 1975-08-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ dán. Phân loại | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5695:1992 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ tròn làm gỗ dán lạng, ván ép thoi dệt và tay đập. Loại gỗ và kích thước cơ bản | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1761:1986 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ tròn làm gỗ dán lạng và ván ép thoi dệt, tay đập. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 1762:1975 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ dán. Xác định kích thước mẫu thử | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5692:1992 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ dán. Đo kích thước tấm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5693:1992 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |