Loading data. Please wait

TCVN 1762:1975

Gỗ tròn làm gỗ dán lạng và ván ép thoi dệt, tay đập. Yêu cầu kỹ thuật

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1975-00-00

Liên hệ
Ap dụng cho gỗ tròn dùng làm gỗ dán, gỗ lạng, ván ép thoi dệt và tay đập. Qui định yêu cầu kỹ thuật
Số hiệu tiêu chuẩn
TCVN 1762:1975
Tên tiêu chuẩn
Timber for making plywood board and spindle. Specifications
Tên Tiếng Việt
Gỗ tròn làm gỗ dán lạng và ván ép thoi dệt, tay đập. Yêu cầu kỹ thuật
Ngày phát hành
1975-00-00
Quyết đinh công bố
Quyết định 2669/QĐ-BKHCN năm 2008 hủy bỏ của Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
TCVN 5694:1992
Panen gỗ dán. Xác định khối lượng riêng
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 5694:1992
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1761:1986
Gỗ tròn làm gỗ dán lạng, ván ép thoi dệt và tay đập. Loại gỗ và kích thước cơ bản
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1761:1986
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1759:1975
Gỗ tròn làm bản bút chì - Loại gỗ và kích thước cơ bản
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1759:1975
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1760:1975
Gỗ tròn làm bản bút chì - Yêu cầu kỹ thuật
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1760:1975
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1761:1975
Gỗ tròn làm gỗ dán lạng, ván ép thoi dệt tay đập - Loại gỗ và kích thước cơ bản
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1761:1975
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1463:1974
Gỗ tròn. Phương pháp tẩm khuếch tán
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1463:1974
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1073:1971
Gỗ tròn. Kích thước cơ bản
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1073:1971
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1074:1971
Gỗ tròn - khuyết tật
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 1074:1971
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 4339:1986
Gỗ tròn làm bản bút chì. Loại gỗ, kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 4339:1986
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9427 (2003-07)
Wood-based panels - Determination of density
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9427
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1097 (1975-08)
Plywood; Measurement of dimensions of panels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1097
Ngày phát hành 1975-08-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 5693:1992
Gỗ dán. Đo kích thước tấm
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 5693:1992
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 1283:1972
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Số trang
2