Loading data. Please wait
Gỗ nhiều lớp (LVL) - Chất lượng dán dính - Phần 2: Các yêu cầu
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2014-00-00
Industrial automation systems and integration - Open technical dictionaries and their application to master data - Part 1: Overview and fundamental principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 22745-1 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 25.040.01. Các hệ thống công nghiệp tự động nói chung 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 9: Xác định chất lượng dán dính của ván gỗ dán | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7756-9:2007 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ván gỗ dán. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7752:2007 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood; Measurement of dimensions of panels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1097 |
Ngày phát hành | 1975-08-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ nhiều lớp (LVL) - Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 10575:2014 |
Ngày phát hành | 2014-00-00 |
Mục phân loại | 79. Gỗ 79.060.99. Gỗ ván khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gỗ dán. Đo kích thước tấm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5693:1992 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laminated veneer lumber (LVL) - Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18776 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.99. Gỗ ván khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |