Loading data. Please wait
Laminated veneer lumber (LVL) - Specifications
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2008-02-00
| Plywood - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2074 |
| Ngày phát hành | 2007-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.060.10. Gỗ dán |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood-based panels - Determination of density | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9427 |
| Ngày phát hành | 2003-07-00 |
| Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laminated Veneer Lumber (LVL) - Bonding quality - Part 1: Test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10033-1 |
| Ngày phát hành | 2011-04-00 |
| Mục phân loại | 79.060.99. Gỗ ván khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laminated Veneer Lumber (LVL) - Bonding quality - Part 2: Requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10033-2 |
| Ngày phát hành | 2011-04-00 |
| Mục phân loại | 79.060.99. Gỗ ván khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood-based panels - Determination of formaldehyde release - Part 1: Formaldehyde emission by the 1-cubic-metre chamber method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12460-1 |
| Ngày phát hành | 2007-09-00 |
| Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood-based panels - Determination of formaldehyde release - Part 3: Gas analysis method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12460-3 |
| Ngày phát hành | 2008-04-00 |
| Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood-based panels - Determination of formaldehyde release - Part 4: Desiccator method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12460-4 |
| Ngày phát hành | 2008-04-00 |
| Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood-based panels - Determination of modulus of elasticity in bending and of bending strength | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16978 |
| Ngày phát hành | 2003-07-00 |
| Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Wood-based panels - Determination of moisture content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16979 |
| Ngày phát hành | 2003-05-00 |
| Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laminated veneer lumber (LVL) - Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18776 |
| Ngày phát hành | 2008-02-00 |
| Mục phân loại | 79.060.99. Gỗ ván khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |