Loading data. Please wait
Energy management system application program interface (EMS-API) - Part 301: Common information model (CIM) base
Số trang: 211
Ngày phát hành: 2009-04-00
Telecontrol equipment and systems; part 1: general considerations; section 2: guide for specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60870-1-2*CEI 60870-1-2 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecontrol equipment and systems; part 3: interfaces (electrical characteristics) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60870-3*CEI 60870-3 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecontrol equipment and systems; part 4: performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60870-4*CEI 60870-4 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecontrol equipment and systems - Part 6-503: Telecontrol protocols compatible with ISO standards and ITU-T recommendations; TASE.2 services and protocol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60870-6-503*CEI 60870-6-503 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecontrol equipment and systems - Part 6-702: Telecontrol protocols compatible with ISO standards and ITU-T recommendations - Functional profile for providing the TASE.2 application service in end systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60870-6-702*CEI 60870-6-702 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecontrol equipment and systems - Part 6-802: Telecontrol protocols compatible with ISO standards and ITU-T recommendations; TASE.2 Object models | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60870-6-802*CEI 60870-6-802 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 3: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-3*CEI 61850-3 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 4: System and project management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-4*CEI 61850-4 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 5: Communication requirements for functions and device models | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-5*CEI 61850-5 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 6: Configuration description language for communication in electrical substations related to IEDs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-6*CEI 61850-6 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 7-1: Basic communication structure for substation and feeder equipment; Principles and models | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-7-1*CEI 61850-7-1 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 7-2: Basic communication structure for substation and feeder equipment; Abstract communication service interface (ACSI) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-7-2*CEI 61850-7-2 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 7-3: Basic communication structure for substation and feeder equipment; Common data classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-7-3*CEI 61850-7-3 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 7-4: Basic communication structure for substation and feeder equipment; Compatible logical node classes and data classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-7-4*CEI 61850-7-4 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems for power utility automation - Part 7-410: Hydroelectric power plants - Communication for monitoring and control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-7-410*CEI 61850-7-410 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 27.140. Kỹ thuật thủy năng 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems for power utility automation - Part 7-420: Basic communication structure - Distributed energy resources logical nodes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-7-420*CEI 61850-7-420 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 8-1: Specific communication service mapping (SCSM) - Mappings to MMS (ISO 9506-1 and ISO 9506-2) and to ISO/IEC 8802-3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-8-1*CEI 61850-8-1 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 9-1: Specific communication service mapping (SCSM); Sampled values over serial unidirectional multidrop point to point link | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-9-1*CEI 61850-9-1 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 9-2: Specific communication service mapping (SCSM) - Sampled values over ISO/IEC 8802-3 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-9-2*CEI 61850-9-2 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61850-10, Ed. 1: Communication networks and systems in substations - Part 10: Conformance testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-10*CEI 61850-10 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application integration at electric utilities - System interface for distribution management - Part 4: Interfaces for records and asset management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61968-4*CEI 61968-4 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application integration at electric utilities - System interfaces for distribution management - Part 13: CIM RDF model exchange format for distribution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61968-13*CEI 61968-13 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8601 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy management system application program interface (EMS-API) - Part 301: Common Information Model (CIM) base | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61970-301*CEI 61970-301 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy management system application program interface (EMS-API) - Part 301: Common information model (CIM) base | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61970-301*CEI 61970-301 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy management system application program interface (EMS-API) - Part 301: Common information model (CIM) base | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61970-301*CEI 61970-301 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy management system application program interface (EMS-API) - Part 301: Common information model (CIM) base | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61970-301*CEI 61970-301 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy management system application program interface (EMS-API) - Part 301: Common information model (CIM) base | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61970-301*CEI 61970-301 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy management system application program interface (EMS-API) - Part 301: Common Information Model (CIM) base | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61970-301*CEI 61970-301 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy management system application program interface (EMS-API) - Part 301: Common Information Model (CIM) base | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61970-301*CEI 61970-301 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |