Loading data. Please wait

JIS G 3463

Stainless steel boiler and heat exchanger tubes

Số trang: 38
Ngày phát hành: 2012-06-20

Liên hệ
This Japanese Industrial Standard specifies the stainless steel tubes used for exchanging heat between the inside and outside of the tube, such as superheater tubes of boilers, and heat exchanger tubes, condenser tubes and catalysis tubes, etc. used in chemical and petroleum industries. It is not applicable to heating furnace tubes.
Số hiệu tiêu chuẩn
JIS G 3463
Tên tiêu chuẩn
Stainless steel boiler and heat exchanger tubes
Ngày phát hành
2012-06-20
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 9329-4 (1997-03), MOD
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Austenitic stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9329-4
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9330-6 (1997-03), MOD
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 6: Longitudinally welded austenitic stainless steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9330-6
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
JIS G 7222 (2003-07-20)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Austenitic stainless steels (ISO specifications)
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 7222
Ngày phát hành 2003-07-20
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS G 7226 (2003-07-20)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 6: Longitudinally welded austenitic stainless steel tubes (ISO specifications)
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 7226
Ngày phát hành 2003-07-20
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS G 3463/AMENDMENT 1 (2011-11-21)
Stainless steel boiler and heat exchanger tubes (Amendment 1)
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3463/AMENDMENT 1
Ngày phát hành 2011-11-21
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS G 3463 (2006-01-20)
Stainless steel boiler and heat exchanger tubes
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3463
Ngày phát hành 2006-01-20
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
JIS G 3463 (2012-06-20)
Stainless steel boiler and heat exchanger tubes
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3463
Ngày phát hành 2012-06-20
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS G 3463 (1994-06-01)
Stainless steel boiler and heat exchanger tubes
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3463
Ngày phát hành 1994-06-01
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS G 7222 (2003-07-20)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Austenitic stainless steels (ISO specifications)
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 7222
Ngày phát hành 2003-07-20
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS G 7226 (2003-07-20)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 6: Longitudinally welded austenitic stainless steel tubes (ISO specifications)
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 7226
Ngày phát hành 2003-07-20
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS G 3463/AMENDMENT 1 (2011-11-21)
Stainless steel boiler and heat exchanger tubes (Amendment 1)
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3463/AMENDMENT 1
Ngày phát hành 2011-11-21
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS G 3436
.
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3436
Ngày phát hành 0000-00-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS G 3438
.
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3438
Ngày phát hành 0000-00-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS G 3463 (2006-01-20)
Stainless steel boiler and heat exchanger tubes
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3463
Ngày phát hành 2006-01-20
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Boiler tubes * Boilers * Corrosion-resistant steels * Fired pressure vessels * Fluid equipment * Heat engineering components * Heat exchangers * Pipes * Seamless pipes * Stainless steels
Số trang
38