Loading data. Please wait
Stainless steel boiler and heat exchanger tubes
Số trang: 38
Ngày phát hành: 2012-06-20
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Austenitic stainless steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9329-4 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 6: Longitudinally welded austenitic stainless steel tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9330-6 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Austenitic stainless steels (ISO specifications) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 7222 |
Ngày phát hành | 2003-07-20 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 6: Longitudinally welded austenitic stainless steel tubes (ISO specifications) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 7226 |
Ngày phát hành | 2003-07-20 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steel boiler and heat exchanger tubes (Amendment 1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3463/AMENDMENT 1 |
Ngày phát hành | 2011-11-21 |
Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steel boiler and heat exchanger tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3463 |
Ngày phát hành | 2006-01-20 |
Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steel boiler and heat exchanger tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3463 |
Ngày phát hành | 2012-06-20 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steel boiler and heat exchanger tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3463 |
Ngày phát hành | 1994-06-01 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Austenitic stainless steels (ISO specifications) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 7222 |
Ngày phát hành | 2003-07-20 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 6: Longitudinally welded austenitic stainless steel tubes (ISO specifications) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 7226 |
Ngày phát hành | 2003-07-20 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steel boiler and heat exchanger tubes (Amendment 1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3463/AMENDMENT 1 |
Ngày phát hành | 2011-11-21 |
Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3436 |
Ngày phát hành | 0000-00-00 |
Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3438 |
Ngày phát hành | 0000-00-00 |
Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steel boiler and heat exchanger tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3463 |
Ngày phát hành | 2006-01-20 |
Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |