Loading data. Please wait
Stainless steel pipes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3459 |
Ngày phát hành | 1997-09-20 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Carbon steel boiler and heat exchanger tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3461 |
Ngày phát hành | 1988-07-01 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alloy steel boiler and heat exchanger tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3462 |
Ngày phát hành | 1988-07-01 |
Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steel boiler and heat exchanger tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3463 |
Ngày phát hành | 1994-06-01 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alloy steel tubes for boiler and heat exchanger | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3462 |
Ngày phát hành | 2014-05-20 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steel boiler and heat exchanger tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3463 |
Ngày phát hành | 2012-06-20 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Carbon steel boiler and heat exchanger tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3461 |
Ngày phát hành | 2012-06-20 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 77.140.10. Thép cải thiện 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steel pipes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3459 |
Ngày phát hành | 2012-04-20 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alloy steel tubes for boiler and heat exchanger | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3462 |
Ngày phát hành | 2009-06-20 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Carbon steel boiler and heat exchanger tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3461 |
Ngày phát hành | 2005-09-20 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alloy steel boiler and heat exchanger tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3462 |
Ngày phát hành | 2004-02-20 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steel pipes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3459 |
Ngày phát hành | 2004-02-20 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steel pipes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3459 |
Ngày phát hành | 1997-09-20 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steel boiler and heat exchanger tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3463 |
Ngày phát hành | 1994-06-01 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alloy steel boiler and heat exchanger tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3462 |
Ngày phát hành | 1988-07-01 |
Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Carbon steel boiler and heat exchanger tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3461 |
Ngày phát hành | 1988-07-01 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steel boiler and heat exchanger tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3463 |
Ngày phát hành | 2006-01-20 |
Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3438 |
Ngày phát hành | 0000-00-00 |
Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |