Loading data. Please wait
| Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Austenitic stainless steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9329-4 |
| Ngày phát hành | 1997-03-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 6: Longitudinally welded austenitic stainless steel tubes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9330-6 |
| Ngày phát hành | 1997-03-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stainless steel pipes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3459 |
| Ngày phát hành | 1997-09-20 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stainless steel pipes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3459 |
| Ngày phát hành | 2012-04-20 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stainless steel pipes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3459 |
| Ngày phát hành | 2012-04-20 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stainless steel pipes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3459 |
| Ngày phát hành | 2004-02-20 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stainless steel pipes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3459 |
| Ngày phát hành | 1997-09-20 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| . | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3435 |
| Ngày phát hành | 0000-00-00 |
| Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| . | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3438 |
| Ngày phát hành | 0000-00-00 |
| Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |