Loading data. Please wait
| Alloy steel pipes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3458 |
| Ngày phát hành | 1988-07-01 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stainless steel pipes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3459 |
| Ngày phát hành | 1997-09-20 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Alloy steel pipes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3458 |
| Ngày phát hành | 2013-01-21 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stainless steel pipes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3459 |
| Ngày phát hành | 2012-04-20 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Alloy steel pipes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3458 |
| Ngày phát hành | 2005-09-20 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stainless steel pipes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3459 |
| Ngày phát hành | 2004-02-20 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stainless steel pipes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3459 |
| Ngày phát hành | 1997-09-20 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Alloy steel pipes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3458 |
| Ngày phát hành | 1988-07-01 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |