Loading data. Please wait

JIS G 3458

Alloy steel pipes

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2005-09-20

Liên hệ
This Standard specifies the alloy steel pipes mainly used for piping at elevated temperature.
Số hiệu tiêu chuẩn
JIS G 3458
Tên tiêu chuẩn
Alloy steel pipes
Ngày phát hành
2005-09-20
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 9329-2 (1997-03), MOD
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Unalloyed and alloyed steels with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9329-2
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
JIS G 3458 (1988-07-01)
Alloy steel pipes
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3458
Ngày phát hành 1988-07-01
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
JIS G 3458 (2013-01-21)
Alloy steel pipes
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3458
Ngày phát hành 2013-01-21
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
JIS G 3458 (2013-01-21)
Alloy steel pipes
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3458
Ngày phát hành 2013-01-21
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS G 3458 (2005-09-20)
Alloy steel pipes
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3458
Ngày phát hành 2005-09-20
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS G 3458 (1988-07-01)
Alloy steel pipes
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3458
Ngày phát hành 1988-07-01
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS G 3435
.
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3435
Ngày phát hành 0000-00-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Chromium steels * Fluid equipment * High-alloy steels * Low-alloy steels * Molybdenum steels * Pipes * Pipework systems * Steels
Số trang
22