Loading data. Please wait
Stainless steel boiler and heat exchanger tubes
Số trang: 29
Ngày phát hành: 1994-06-01
Stainless steel boiler and heat exchanger tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3463 |
Ngày phát hành | 2006-01-20 |
Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steel boiler and heat exchanger tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3463 |
Ngày phát hành | 2012-06-20 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steel boiler and heat exchanger tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3463 |
Ngày phát hành | 1994-06-01 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3436 |
Ngày phát hành | 0000-00-00 |
Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3438 |
Ngày phát hành | 0000-00-00 |
Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steel boiler and heat exchanger tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3463 |
Ngày phát hành | 2006-01-20 |
Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |