Loading data. Please wait

JIS G 3462

Alloy steel tubes for boiler and heat exchanger

Số trang: 24
Ngày phát hành: 2009-06-20

Liên hệ
This Japanese Industrial Standard specifies the alloy steel tubes used for exchanging heat on the inside and outside of the tube, such as water tubes, smoke tubes, super-heater tubes, air preheater tubes, etc. of boilers, and heat exchanger tubes, condenser tubes, catalyst tubes, etc. used in chemical and petroleum industries.
Số hiệu tiêu chuẩn
JIS G 3462
Tên tiêu chuẩn
Alloy steel tubes for boiler and heat exchanger
Ngày phát hành
2009-06-20
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 9329-2 (1997-03), MOD
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Unalloyed and alloyed steels with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9329-2
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9330-2 (1997-03), MOD
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Electric resistance and induction welded unalloyed and alloyed steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9330-2
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
JIS G 3462 (2004-02-20)
Alloy steel boiler and heat exchanger tubes
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3462
Ngày phát hành 2004-02-20
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS G 3462/ERRATUM 1 (2005)
ERRATUM
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3462/ERRATUM 1
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS G 3462/ERRATUM 2 (2005)
ERRATUM
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3462/ERRATUM 2
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS G 7224 (2003-07-20)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Electric resistance and induction welded unalloyed and alloyed steel tubes with specified elevated temperature properties (ISO specifications)
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 7224
Ngày phát hành 2003-07-20
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS G 7220 (2003-07-20)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Unalloyed and alloyed steels with specified elevated temperature properties (ISO specifications)
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 7220
Ngày phát hành 2003-07-20
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
JIS G 3462 (2014-05-20)
Alloy steel tubes for boiler and heat exchanger
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3462
Ngày phát hành 2014-05-20
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
JIS G 3436
.
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3436
Ngày phát hành 0000-00-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS G 3462 (2014-05-20)
Alloy steel tubes for boiler and heat exchanger
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3462
Ngày phát hành 2014-05-20
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS G 3462/ERRATUM 2 (2005)
ERRATUM
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3462/ERRATUM 2
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS G 3462/ERRATUM 1 (2005)
ERRATUM
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3462/ERRATUM 1
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS G 3462 (2004-02-20)
Alloy steel boiler and heat exchanger tubes
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3462
Ngày phát hành 2004-02-20
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS G 3462/ERRATUM 1 (2004)
ERRATUM
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3462/ERRATUM 1
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS G 7224 (2003-07-20)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Electric resistance and induction welded unalloyed and alloyed steel tubes with specified elevated temperature properties (ISO specifications)
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 7224
Ngày phát hành 2003-07-20
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS G 3462 (1988-07-01)
Alloy steel boiler and heat exchanger tubes
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3462
Ngày phát hành 1988-07-01
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS G 3462 (2009-06-20)
Alloy steel tubes for boiler and heat exchanger
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3462
Ngày phát hành 2009-06-20
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS G 7220 (2003-07-20)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Unalloyed and alloyed steels with specified elevated temperature properties (ISO specifications)
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 7220
Ngày phát hành 2003-07-20
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS G 3438
.
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3438
Ngày phát hành 0000-00-00
Mục phân loại 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alloy steels * Boiler tubes * Boilers * Fired pressure vessels * Fluid equipment * Heat engineering components * Heat exchangers * Pipes * Seamless pipes * Steels
Số trang
24