Loading data. Please wait
Alloy steel tubes for boiler and heat exchanger
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2009-06-20
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Unalloyed and alloyed steels with specified elevated temperature properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9329-2 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Electric resistance and induction welded unalloyed and alloyed steel tubes with specified elevated temperature properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9330-2 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alloy steel boiler and heat exchanger tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3462 |
Ngày phát hành | 2004-02-20 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ERRATUM | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3462/ERRATUM 1 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ERRATUM | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3462/ERRATUM 2 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Electric resistance and induction welded unalloyed and alloyed steel tubes with specified elevated temperature properties (ISO specifications) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 7224 |
Ngày phát hành | 2003-07-20 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Unalloyed and alloyed steels with specified elevated temperature properties (ISO specifications) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 7220 |
Ngày phát hành | 2003-07-20 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alloy steel tubes for boiler and heat exchanger | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3462 |
Ngày phát hành | 2014-05-20 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3436 |
Ngày phát hành | 0000-00-00 |
Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alloy steel tubes for boiler and heat exchanger | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3462 |
Ngày phát hành | 2014-05-20 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ERRATUM | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3462/ERRATUM 2 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ERRATUM | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3462/ERRATUM 1 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alloy steel boiler and heat exchanger tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3462 |
Ngày phát hành | 2004-02-20 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ERRATUM | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3462/ERRATUM 1 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Electric resistance and induction welded unalloyed and alloyed steel tubes with specified elevated temperature properties (ISO specifications) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 7224 |
Ngày phát hành | 2003-07-20 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alloy steel boiler and heat exchanger tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3462 |
Ngày phát hành | 1988-07-01 |
Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alloy steel tubes for boiler and heat exchanger | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3462 |
Ngày phát hành | 2009-06-20 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Unalloyed and alloyed steels with specified elevated temperature properties (ISO specifications) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 7220 |
Ngày phát hành | 2003-07-20 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3438 |
Ngày phát hành | 0000-00-00 |
Mục phân loại | 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |