Loading data. Please wait

JIS G 7224

Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Electric resistance and induction welded unalloyed and alloyed steel tubes with specified elevated temperature properties (ISO specifications)

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2003-07-20

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
JIS G 7224
Tên tiêu chuẩn
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Electric resistance and induction welded unalloyed and alloyed steel tubes with specified elevated temperature properties (ISO specifications)
Ngày phát hành
2003-07-20
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 9330-2 (1997-03), IDT
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Electric resistance and induction welded unalloyed and alloyed steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9330-2
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
JIS G 3456 (2010-02-22)
Carbon steel pipes for high temperature service
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3456
Ngày phát hành 2010-02-22
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.10. Thép cải thiện
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS G 3461 (2012-06-20)
Carbon steel boiler and heat exchanger tubes
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3461
Ngày phát hành 2012-06-20
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
77.140.10. Thép cải thiện
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS G 3462 (2009-06-20)
Alloy steel tubes for boiler and heat exchanger
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3462
Ngày phát hành 2009-06-20
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
JIS G 3462 (2014-05-20)
Alloy steel tubes for boiler and heat exchanger
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3462
Ngày phát hành 2014-05-20
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS G 3456 (2014-05-20)
Carbon steel pipes for high temperature service
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3456
Ngày phát hành 2014-05-20
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS G 3461 (2012-06-20)
Carbon steel boiler and heat exchanger tubes
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3461
Ngày phát hành 2012-06-20
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
77.140.10. Thép cải thiện
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS G 3456 (2010-02-22)
Carbon steel pipes for high temperature service
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3456
Ngày phát hành 2010-02-22
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.10. Thép cải thiện
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS G 7224 (2003-07-20)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Electric resistance and induction welded unalloyed and alloyed steel tubes with specified elevated temperature properties (ISO specifications)
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 7224
Ngày phát hành 2003-07-20
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS G 3462 (2009-06-20)
Alloy steel tubes for boiler and heat exchanger
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3462
Ngày phát hành 2009-06-20
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alloy steels * Chemical composition * Delivery conditions * Dimensions * Induction welding * Mechanical properties * Pressure pipes * Resistance welding * Seamed pipes * Steel pipes * Steel tubes * Tolerances (measurement) * Unalloyed steels
Số trang
20