Loading data. Please wait
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Electric resistance and induction welded unalloyed and alloyed steel tubes with specified elevated temperature properties (ISO specifications)
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2003-07-20
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Electric resistance and induction welded unalloyed and alloyed steel tubes with specified elevated temperature properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9330-2 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Carbon steel pipes for high temperature service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3456 |
Ngày phát hành | 2010-02-22 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.10. Thép cải thiện 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Carbon steel boiler and heat exchanger tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3461 |
Ngày phát hành | 2012-06-20 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 77.140.10. Thép cải thiện 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alloy steel tubes for boiler and heat exchanger | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3462 |
Ngày phát hành | 2009-06-20 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alloy steel tubes for boiler and heat exchanger | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3462 |
Ngày phát hành | 2014-05-20 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Carbon steel pipes for high temperature service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3456 |
Ngày phát hành | 2014-05-20 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Carbon steel boiler and heat exchanger tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3461 |
Ngày phát hành | 2012-06-20 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 77.140.10. Thép cải thiện 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Carbon steel pipes for high temperature service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3456 |
Ngày phát hành | 2010-02-22 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.10. Thép cải thiện 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2: Electric resistance and induction welded unalloyed and alloyed steel tubes with specified elevated temperature properties (ISO specifications) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 7224 |
Ngày phát hành | 2003-07-20 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alloy steel tubes for boiler and heat exchanger | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS G 3462 |
Ngày phát hành | 2009-06-20 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |