Loading data. Please wait

JIS G 7226

Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 6: Longitudinally welded austenitic stainless steel tubes (ISO specifications)

Số trang: 30
Ngày phát hành: 2003-07-20

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
JIS G 7226
Tên tiêu chuẩn
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 6: Longitudinally welded austenitic stainless steel tubes (ISO specifications)
Ngày phát hành
2003-07-20
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 9330-6 (1997-03), IDT
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 6: Longitudinally welded austenitic stainless steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9330-6
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
JIS G 3459 (2012-04-20)
Stainless steel pipes
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3459
Ngày phát hành 2012-04-20
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS G 3463 (2012-06-20)
Stainless steel boiler and heat exchanger tubes
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3463
Ngày phát hành 2012-06-20
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS G 3468 (2011-09-20)
Large diameter welded stainless steel pipes
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3468
Ngày phát hành 2011-09-20
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
JIS G 3463 (2012-06-20)
Stainless steel boiler and heat exchanger tubes
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3463
Ngày phát hành 2012-06-20
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS G 3459 (2012-04-20)
Stainless steel pipes
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3459
Ngày phát hành 2012-04-20
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS G 3468 (2011-09-20)
Large diameter welded stainless steel pipes
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 3468
Ngày phát hành 2011-09-20
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS G 7226 (2003-07-20)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 6: Longitudinally welded austenitic stainless steel tubes (ISO specifications)
Số hiệu tiêu chuẩn JIS G 7226
Ngày phát hành 2003-07-20
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Austenitic steels * Chemical composition * Delivery conditions * Dimensional tolerances * Dimensions * Marking * Mechanical properties * Metal conduits * Pipes * Pressure pipes * Seamed pipes * Steel pipes * Steel tubes * Testing * Metal pipes * Metal tubes
Số trang
30