Loading data. Please wait
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 1-2: General and safety requirements for UPS used in restricted access locations
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-12-00
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 2: EMC requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50091-2 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of information technology equipment, including electrical business equipment; amendment A1 (IEC 60950:1991/A1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60950/A1 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.260. Thiết bị văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plugs and socket-outlets for domestic and similar general use. Standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor convertors - Part 4: Method of specifying the performance and test requirements of uninterruptible power systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60146-4*CEI 60146-4 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings. Part 4 : Protection for safety. Chapter 48 : Choice of protective measures as a function of external influences Section 482 - Protection against fire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-482*CEI 60364-4-482 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification of equipment terminals and of terminations of certain designated conductors, including general rules for an alphanumeric system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60445*CEI 60445 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock; part 2: guidelines to requirements for protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 60536-2*CEI/TR2 60536-2 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 1: principles, requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664-1*CEI 60664-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC); part 2: environment; section 2: compatibility levels for low-frequency conducted disturbances and signalling in public low-voltage power supply systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-2-2*CEI 61000-2-2 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against electric shock; common aspects for installation and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 61140*CEI/TR 61140 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; Index and synopsis Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
Ngày phát hành | 1984-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 1-2: General and safety requirements for UPS used in restricted access locations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50091-1-2 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible Power Systems (UPS) - Part 1: General and safety requirements for UPS (IEC 62040-1:2008 + Corrigendum September 2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62040-1 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 1-2: General and safety requirements for UPS used in restricted access locations (IEC 62040-1-2:2002 + Corrigemdum 2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62040-1-2 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 1-2: General and safety requirements for UPS used in restricted access locations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50091-1-2 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 1-2: General and safety requirements for UPS used in restricted access locations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50091-1-2 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 1-2: General and safety requirements for UPS used in restricted access locations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50091-1-2 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |