Loading data. Please wait

prEN 50091-1-2

Uninterruptible power systems (UPS) - Part 1-2: General and safety requirements for UPS used in restricted access locations

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 50091-1-2
Tên tiêu chuẩn
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 1-2: General and safety requirements for UPS used in restricted access locations
Ngày phát hành
1997-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
99/202880 DC (1999-05-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50091-2 (1995-09)
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 2: EMC requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50091-2
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60309-1 (1992-04)
Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes; part 1: general requirements (IEC 60309-1:1988, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60309-1
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60309-2 (1992-04)
Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes; part 2: dimensional interchangeability requirements for pin and contact-tube accessories of harmonized configurations (IEC 60309-2:1989 + corrigendum 1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60309-2
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60445 (1990-08)
Identification of equipment terminals and of terminations of certain designated conductors, including general rules for an alphanumeric system (IEC 60445:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60445
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60950/A1 (1993-01)
Safety of information technology equipment, including electrical business equipment; amendment A1 (IEC 60950:1991/A1:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60950/A1
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 61000-2-2 (1993-03)
Electromagnetic compatibility (EMC); part 2: environment; section 2: compatibility levels for low-frequency conducted disturbances and signalling in public low-voltage power supply systems (IEC 61000-2-2:1990, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 61000-2-2
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 243 S12 (1995-03)
Graphical symbols for use on equipmemt - Index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + IEC 417A:1974 to IEC 417M:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 243 S12
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083 (1975)
Plugs and socket-outlets for domestic and similar general use. Standards
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR3 60083*CEI/TR3 60083
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60146-4*CEI 60146-4 (1986)
Semiconductor convertors - Part 4: Method of specifying the performance and test requirements of uninterruptible power systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60146-4*CEI 60146-4
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-482*CEI 60364-4-482 (1982)
Electrical installations of buildings. Part 4 : Protection for safety. Chapter 48 : Choice of protective measures as a function of external influences Section 482 - Protection against fire
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-482*CEI 60364-4-482
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR2 60536-2*CEI/TR2 60536-2 (1992-07)
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock; part 2: guidelines to requirements for protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR2 60536-2*CEI/TR2 60536-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 61140*CEI/TR 61140 (1992-06)
Protection against electric shock; common aspects for installation and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 61140*CEI/TR 61140
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (1984-03)
Graphical symbols for use on equipment; Index and synopsis Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 50091-3 (1997-10)
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 3: Performance requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 50091-3
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60439-1 (1994-01) * EN 60950 (1992-08) * EN 60950/A2 (1993-08) * EN 60950/A3 (1995-10) * HD 384.4.41 S2 (1996-04) * HD 384.4.42 S1 (1985) * HD 384.4.42 S1/A2 (1994-02) * HD 384.4.46 S1 (1987) * HD 625.1 S1 (1996-09) * IEC 60364-7-707 (1984)
Thay thế cho
prEN 50091-1-2 (1995-12)
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 1-2: General and safety requirements for UPS used in restricted access locations
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50091-1-2
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 50091-1-2 (1998-07)
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 1-2: General and safety requirements for UPS used in restricted access locations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50091-1-2
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 62040-1 (2008-11)
Uninterruptible Power Systems (UPS) - Part 1: General and safety requirements for UPS (IEC 62040-1:2008 + Corrigendum September 2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62040-1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62040-1-2 (2003-01)
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 1-2: General and safety requirements for UPS used in restricted access locations (IEC 62040-1-2:2002 + Corrigemdum 2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62040-1-2
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50091-1-2 (1998-07)
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 1-2: General and safety requirements for UPS used in restricted access locations
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50091-1-2
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50091-1-2 (1997-04)
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 1-2: General and safety requirements for UPS used in restricted access locations
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50091-1-2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50091-1-2 (1995-12)
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 1-2: General and safety requirements for UPS used in restricted access locations
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50091-1-2
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Components * Definitions * Electric convertors * Electric power systems * Electrical engineering * Electrical safety * Electrically-operated devices * Electronic equipment and components * General conditions * Inspection * Operating conditions * Power electronics * Safety * Safety regulations * Safety requirements * Semiconductor devices * Semiconductors * Specification (approval) * Testing * Uninterruptable * Uninterruptible power systems
Số trang