Loading data. Please wait
Uninterruptible Power Systems (UPS) - Part 1: General and safety requirements for UPS (IEC 62040-1:2008 + Corrigendum September 2008)
Số trang:
Ngày phát hành: 2008-11-00
Graphical symbols for use on equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417-DB*CEI 60417-DB |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 1-1: General and safety requirements for UPS used in operator access areas (IEC 62040-1-1:2002 + Corrigendum 2002 and 2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62040-1-1/AC |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 1-2: General and safety requirements for UPS used in restricted access locations (IEC 62040-1-2:2002 + Corrigemdum 2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62040-1-2/AC |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 1-1: General and safety requirements for UPS used in operator access areas (IEC 62040-1-1:2002 + Corrigendum 2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62040-1-1 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 1-2: General and safety requirements for UPS used in restricted access locations (IEC 62040-1-2:2002 + Corrigemdum 2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62040-1-2 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62040-1: Uninterruptible Power Systems (UPS) - Part 1: General and safety requirements for UPS | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 62040-1 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible Power Systems (UPS) - Part 1: General and safety requirements for UPS (IEC 62040-1:2008 + Corrigendum September 2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62040-1 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS); part 1: general and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50091-1 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 1-2: General and safety requirements for UPS used in restricted access locations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50091-1-2 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 1-1: General and safety requirements for UPS used in operator access areas (IEC 62040-1-1:2002 + Corrigendum 2002 and 2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62040-1-1/AC |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 1-2: General and safety requirements for UPS used in restricted access locations (IEC 62040-1-2:2002 + Corrigemdum 2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62040-1-2/AC |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 1-1: General and safety requirements for UPS used in operator access areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50091-1-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 1-1: General and safety requirements for UPS used in operator access areas (IEC 62040-1-1:2002 + Corrigendum 2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62040-1-1 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 1-2: General and safety requirements for UPS used in restricted access locations (IEC 62040-1-2:2002 + Corrigemdum 2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62040-1-2 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62040-1: Uninterruptible Power Systems (UPS) - Part 1: General and safety requirements for UPS | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 62040-1 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |