Loading data. Please wait
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 1-1: General and safety requirements for UPS used in operator access areas
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-12-00
Low-voltage fuses; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60269-1 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification of equipment terminals and of terminations of certain designated conductors, including general rules for an alphanumeric system (IEC 60445:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60445 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
D.C. supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps; performance requirements (IEC 60925:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60925 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of information technology equipment, including electrical business equipment; amendment A1 (IEC 60950:1991/A1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60950/A1 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.260. Thiết bị văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC); part 2: environment; section 2: compatibility levels for low-frequency conducted disturbances and signalling in public low-voltage power supply systems (IEC 61000-2-2:1990, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 61000-2-2 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor convertors - Part 4: Method of specifying the performance and test requirements of uninterruptible power systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60146-4*CEI 60146-4 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for residual current operated protective devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60755*CEI 60755 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for residual current operated protective devices; amendment No. 1 to publication 60755-1983 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60755 AMD 1*CEI 60755 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1988-06-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for residual current operated protective devices; amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60755 AMD 2*CEI 60755 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS); part 1: general and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50091-1 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 1: General and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50091-1/prA1 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 1-1: General and safety requirements for UPS used in operator access areas (IEC 62040-1-1:2002 + Corrigendum 2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62040-1-1 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible Power Systems (UPS) - Part 1: General and safety requirements for UPS (IEC 62040-1:2008 + Corrigendum September 2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62040-1 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS); part 1: general and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50091-1 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 1-1: General and safety requirements for UPS used in operator access areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50091-1-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 1-1: General and safety requirements for UPS used in operator access areas (IEC 62040-1-1:2002 + Corrigendum 2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62040-1-1 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems; part 1: general and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50091-1 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 1: General and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50091-1/prA1 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible Power Systems (UPS) - Part 1: General and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50091-1/prA1 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |