Loading data. Please wait

EN 50091-1/prA1

Uninterruptible Power Systems (UPS) - Part 1: General and safety requirements

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50091-1/prA1
Tên tiêu chuẩn
Uninterruptible Power Systems (UPS) - Part 1: General and safety requirements
Ngày phát hành
1994-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50091-1/A1 (1995-01), IDT * C42-810-1/A1, IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60269-1 (1989-01)
Low-voltage fuses; part 1: general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60269-1
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60445 (1990-08)
Identification of equipment terminals and of terminations of certain designated conductors, including general rules for an alphanumeric system (IEC 60445:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60445
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60925 (1991-02)
D.C. supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps; performance requirements (IEC 60925:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60925
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60950/A1 (1993-01)
Safety of information technology equipment, including electrical business equipment; amendment A1 (IEC 60950:1991/A1:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60950/A1
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60146-4*CEI 60146-4 (1986)
Semiconductor convertors - Part 4: Method of specifying the performance and test requirements of uninterruptible power systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60146-4*CEI 60146-4
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60445*CEI 60445 (1988)
Identification of equipment terminals and of terminations of certain designated conductors, including general rules for an alphanumeric system
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60445*CEI 60445
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60925*CEI 60925 (1989-03)
D.c. supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps; performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60925*CEI 60925
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-2-2*CEI 61000-2-2 (1990-05)
Electromagnetic compatibility (EMC); part 2: environment; section 2: compatibility levels for low-frequency conducted disturbances and signalling in public low-voltage power supply systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-2-2*CEI 61000-2-2
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50091-2 (1994-04) * prEN 50091-3 * EN 60127 Reihe * EN 60924 (1991-02) * EN 60950 (1992-08) * EN 60950/A2 (1993-08) * IEC 60127 Reihe * IEC 60269 Reihe * IEC 60924 (1990-07) * IEC 60950 (1991-09) * IEC 60950 AMD 1 (1992-02) * IEC 60950 AMD 2 (1993-06)
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 50091-1/prA1 (1995-12)
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 1: General and safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50091-1/prA1
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 62040-1 (2008-11)
Uninterruptible Power Systems (UPS) - Part 1: General and safety requirements for UPS (IEC 62040-1:2008 + Corrigendum September 2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62040-1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62040-1-1 (2003-01)
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 1-1: General and safety requirements for UPS used in operator access areas (IEC 62040-1-1:2002 + Corrigendum 2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62040-1-1
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50091-1-1 (1996-12)
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 1-1: General and safety requirements for UPS used in operator access areas
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50091-1-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50091-1/prA1 (1995-12)
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 1: General and safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50091-1/prA1
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50091-1/prA1 (1994-06)
Uninterruptible Power Systems (UPS) - Part 1: General and safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50091-1/prA1
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alternating current * Components * Converters * Definitions * Design * Dimensioning * Electric convertors * Electric power systems * Electrical engineering * Electrical safety * Electrically-operated devices * Electronic equipment and components * General conditions * Inspection * Installations * Operating conditions * Power electronics * Redundancy * Safety * Safety regulations * Semiconductor devices * Semiconductors * Specification (approval) * Testing * Uninterruptable * Uninterruptible power systems
Số trang