Loading data. Please wait
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 1-1: General and safety requirements for UPS used in operator access areas (IEC 62040-1-1:2002 + Corrigendum 2002)
Số trang:
Ngày phát hành: 2003-01-00
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 1-1: General and safety requirements for UPS used in operator access areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62040-1-1*CEI 62040-1-1 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 1-2: General and safety requirements for UPS used in restricted access locations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62040-1-2*CEI 62040-1-2 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 2: Electromagnetic compatibility (EMC) requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62040-2*CEI 62040-2 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 1-1: General and safety requirements for UPS used in operator access areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50091-1-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 1-1: General and safety requirements for UPS used in operator access areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62040-1-1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible Power Systems (UPS) - Part 1: General and safety requirements for UPS (IEC 62040-1:2008 + Corrigendum September 2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62040-1 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible Power Systems (UPS) - Part 1: General and safety requirements for UPS (IEC 62040-1:2008 + Corrigendum September 2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62040-1 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 1-1: General and safety requirements for UPS used in operator access areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50091-1-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS); part 1: general and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50091-1 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 1-1: General and safety requirements for UPS used in operator access areas (IEC 62040-1-1:2002 + Corrigendum 2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62040-1-1 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 1-1: General and safety requirements for UPS used in operator access areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62040-1-1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems; part 1: general and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50091-1 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible power systems (UPS) - Part 1: General and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50091-1/prA1 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uninterruptible Power Systems (UPS) - Part 1: General and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50091-1/prA1 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |