Loading data. Please wait

DIN EN ISO 13787

Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Determination of declared thermal conductivity (ISO 13787:2003); German version EN ISO 13787:2003

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2003-07-00

Liên hệ
This standard gives the procedures necessary for the determination of the declared thermal conductivity of thermal insulating materials and products used for the insulation of building equipment and industrial installations in the temperature range - 200 °C to + 1000 °C. It specifies a procedure for the transformation of the measured values of thermal conductivity into declared values over the useful temperature range. The standard is not applicable to the thermal insulating products used in the building envelopes.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 13787
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Determination of declared thermal conductivity (ISO 13787:2003); German version EN ISO 13787:2003
Ngày phát hành
2003-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 13787 (2003-04), IDT * ISO 13787 (2003-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN ISO 7345 (1996-01)
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987); German version EN ISO 7345:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 7345
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12667 (2001-01)
Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Products of high and medium thermal resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12667
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7345 (1995-12)
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7345
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8497 (1996-08)
Thermal insulation - Determination of steady-state thermal transmission properties of thermal insulation for circular pipes (ISO 8497:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8497
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8301 (1991-08)
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; heat flow meter apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8301
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8302 (1991-08)
Thermal insulation; determination of steady-state thermal resistance and related properties; guarded hot plate apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8302
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12667 (2001-05) * DIN EN ISO 8497 (1996-09) * DIN EN ISO 9229 (1997-06) * prEN ISO 9229 (1997-03) * EN ISO 10456 (1999-12)
Thay thế cho
DIN EN ISO 13787 (1998-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 13787 (2003-07)
Thermal insulation products for building equipment and industrial installations - Determination of declared thermal conductivity (ISO 13787:2003); German version EN ISO 13787:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 13787
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 13787 (1998-06)
Từ khóa
Basic domestic facilities * Buildings * Construction * Construction materials * Definitions * Determination * Dimensioning * Examination (quality assurance) * Heat loss * Heat transfer * Initial verification * Insulating materials * Measured value * Measurement * Measuring techniques * Operational techniques * Ratings * Service installations * Temperature dependence * Temperature range * Temperature-dependent * Testing * Thermal conductivity * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Thermal properties * Thermal protection * Thermal resistance
Số trang
23