Loading data. Please wait
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 2: Methods for the determination of resistance to fragmentation; German version EN 1097-2:2010
Số trang: 36
Ngày phát hành: 2010-07-00
General tolerances; tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications; identical with ISO 2768-1:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 2768-1 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method (ISO 5725-2:1994 including Technical Corrigendum 1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 5725-2 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for general properties of aggregates - Part 1: Methods for sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 932-1 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for general properties of aggregates - Part 2: Methods for reducing laboratory samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 932-2 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for general properties of aggregates - Part 5: Common equipment and calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 932-5 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 1: Determination of particle size distribution - Sieving method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 933-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 2: Determination of particle size distribution - Test sieves, nominal size of apertures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 933-2 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power-driven brushes - Part 2: Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1083-2 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 25.100.70. Vật liệu mài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 6: Determination of particle density and water absorption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1097-6 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tool steels (ISO 4957:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4957 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.35. Thép công cụ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of hardness (hardness between 10 IRHD and 100 IRHD) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 48 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat-treatable steels, alloy steels and free-cutting steels; Part 11 : Wrought case-hardening steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 683-11 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Polyamide (PA) homopolymers and copolymers for moulding and extrusion - Part 1: Designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1874-1 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General tolerances; part 1: tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2768-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General tolerances; part 2: geometrical tolerances for features without individual tolerance indications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2768-2 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon socket head cap screws | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4762 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 2: Methods for the determination of resistance to fragmentation; German version EN 1097-2:1998 + A1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1097-2 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 2: Methods for the determination of resistance to fragmentation; German version EN 1097-2:1998 + A1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1097-2 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 2: Methods for the determination resistance to fragmentation; German version EN 1097-2:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1097-2 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of impact resistance of mineral aggregates; testing of gravel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52115-3 |
Ngày phát hành | 1988-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of impact resistance of mineral aggregates; impact testing machine | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52115-1 |
Ngày phát hành | 1988-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52109 |
Ngày phát hành | 1939-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 2: Methods for the determination of resistance to fragmentation; German version EN 1097-2:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1097-2 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |