Loading data. Please wait
Packaging - Linear bar code and two-dimensional symbols for product packaging
Số trang: 47
Ngày phát hành: 2010-12-00
Packaging - Linear bar code and two-dimensional symbols for product packaging | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN ISO 22742 |
Ngày phát hành | 2012-07-01 |
Mục phân loại | 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Linear bar code and two-dimensional symbols for product packaging | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/ISO 22742 |
Ngày phát hành | 2011-04-08 |
Mục phân loại | 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Bar code print quality test specification; Linear symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15416 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Data Matrix bar code symbology specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 16022 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 1: General terms relating to AIDC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 19762-1 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 2: Optically readable media (ORM) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 19762-2 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 3: Radio frequency identification (RFID) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 19762-3 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 4: General terms relating to radio communications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 19762-4 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 5: Locating systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 19762-5 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 21067 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Bar code print quality test specification - Two-dimensional symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15415 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - GS1 Application Identifiers and ASC MH10 Data Identifiers and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15418 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Syntax for high-capacity ADC media | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15434 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - PDF417 bar code symbology specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15438 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - QR Code 2005 bar code symbology specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18004 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Linear bar code and two-dimensional symbols for product packaging | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 22742 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Linear bar code and two-dimensional symbols for product packaging | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 22742 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Linear bar code and two-dimensional symbols for product packaging | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 22742 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |