Loading data. Please wait
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Bar code print quality test specification; Linear symbols
Số trang: 34
Ngày phát hành: 2000-08-00
| Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Bar code print quality test specification; Linear symbols (ISO/IEC 15416:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO/IEC 15416 |
| Ngày phát hành | 2001-12-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Bar code print quality test specification; Linear symbols (ISO/IEC 15416:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO/IEC 15416 |
| Ngày phát hành | 2001-02-00 |
| Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bar code print quality test specification - Linear symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS X 0520 |
| Ngày phát hành | 2001-09-20 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Automatic identification and data capture techniques - Bar code print quality test specification - Linear symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS X 0520 |
| Ngày phát hành | 2014-11-20 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Bar code print quality test specification; Linear symbols (ISO/IEC 15416:2000) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO/IEC 15416 |
| Ngày phát hành | 2001-12-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Automatic identification. Bar coding. Bar code linear symbols. Print quality test specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 51294.7 |
| Ngày phát hành | 2001-00-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Automatic identification. Bar coding. Bar code linear symbols. Print quality test specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 30832 |
| Ngày phát hành | 2002-00-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Informations technology - Automatic identification and data capture techniques - Bar code print quality test specifications - Linear symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN ISO/IEC 15416 |
| Ngày phát hành | 2002-05-07 |
| Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bar coding - Terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1556 |
| Ngày phát hành | 1998-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes; Colorimetry; Part 2 : Colour measurement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7724-2 |
| Ngày phát hành | 1984-10-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Bar code print quality test specification; Linear symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15416 |
| Ngày phát hành | 2000-08-00 |
| Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |