Loading data. Please wait
Automatic identification. Bar coding. Bar code linear symbols. Print quality test specifications
Số trang:
Ngày phát hành: 2002-00-00
| Sampling procedures and charts for inspection by variables for percent nonconforming | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3951 |
| Ngày phát hành | 1989-09-00 |
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes; Colorimetry; Part 2 : Colour measurement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7724-2 |
| Ngày phát hành | 1984-10-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality systems - Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management systems - Requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9002 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Automatic identification. Bar coding. Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 51294.3 |
| Ngày phát hành | 1999-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geometrical optics. Terms, definitions and letter symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 7427 |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.180.01. Quang học và đo quang học nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Physical optics. Terms, letter symbols and definitions of basic quantities | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 7601 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.180.01. Quang học và đo quang học nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lasers and laser modulation devices. Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15093 |
| Ngày phát hành | 1990-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Photosensitive charge transfer devices. Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25532 |
| Ngày phát hành | 1989-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Peripheral equipment of information processing systems. Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25868 |
| Ngày phát hành | 1991-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Automatic identification. Bar coding. Bar code linear symbols. Print quality test specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 30832 |
| Ngày phát hành | 2002-00-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |