Loading data. Please wait

GOST R 51294.3

Automatic identification. Bar coding. Terms and definitions

Số trang: 36
Ngày phát hành: 1999-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST R 51294.3
Tên tiêu chuẩn
Automatic identification. Bar coding. Terms and definitions
Ngày phát hành
1999-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
GOST 30721 (2000), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 7601 (1978)
Physical optics. Terms, letter symbols and definitions of basic quantities
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 7601
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.180.01. Quang học và đo quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 15093 (1990)
Lasers and laser modulation devices. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 15093
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 15133 (1977)
Semiconductor devices. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 15133
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 15971 (1990)
Information processing systems. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 15971
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 25532 (1989)
Photosensitive charge transfer devices. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 25532
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 25868 (1991)
Peripheral equipment of information processing systems. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 25868
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 26148 (1984)
Thay thế cho
Thay thế bằng
GOST R ISO/IEC 19762-2 (2011)
Information technology. Automatic identification and data capture techniques (AIDC). Harmonized vocabulary. Part 2. Optically readable media (ORM)
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R ISO/IEC 19762-2
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
GOST R ISO/IEC 19762-2 (2011)
Information technology. Automatic identification and data capture techniques (AIDC). Harmonized vocabulary. Part 2. Optically readable media (ORM)
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R ISO/IEC 19762-2
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST R 51294.3 (1999)
Automatic identification. Bar coding. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST R 51294.3
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Automatic * Bar code * Character sets * Coding * Definitions * Identification * Information * Terms
Số trang
36