Loading data. Please wait

GOST 25868

Peripheral equipment of information processing systems. Terms and definitions

Số trang: 35
Ngày phát hành: 1991-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 25868
Tên tiêu chuẩn
Peripheral equipment of information processing systems. Terms and definitions
Ngày phát hành
1991-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 2382-12 (1988-12)
Information processing systems; Vocabulary; Part 12: Peripheral equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2382-12
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13699 (1991)
Information recording and reproduction. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13699
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 15971 (1990)
Information processing systems. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 15971
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 18421 (1993)
Analog and hybrid computing technique. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 18421
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
35.160. Hệ thống vi xử lý
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 25492 (1982)
Memories of digital computers. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 25492
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.220.01. Thiết bị nhớ dữ liệu nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 27459 (1987)
Thay thế cho
GOST 25868 (1983)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 25868 (1991)
Peripheral equipment of information processing systems. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 25868
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Information processing systems * Information systems * Information technology * Instrumentation * Office machines * Peripheral equipment * Terminal devices * Vocabulary
Số trang
35