Loading data. Please wait

GOST 13699

Information recording and reproduction. Terms and definitions

Số trang: 74
Ngày phát hành: 1991-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 13699
Tên tiêu chuẩn
Information recording and reproduction. Terms and definitions
Ngày phát hành
1991-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-806*CEI 60050-806 (1975)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 806 : Recording and reproduction of sound and video
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-806*CEI 60050-806
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
GOST 13699 (1980)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 13699 (1991)
Information recording and reproduction. Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13699
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Character sets * Codes * Definitions * Electrical engineering * Information * Information technology * Instrumentation * Office machines * Recording * Reproductions * Terms * Vocabulary * Dates
Số trang
74