Loading data. Please wait
Memories of digital computers. Terms and definitions
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1982-00-00
| Information recording and reproduction. Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 13699 |
| Ngày phát hành | 1991-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information processing systems. Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15971 |
| Ngày phát hành | 1990-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Integrated circuits. Terms, definitions and letter symbols of electrical parameters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 19480 |
| Ngày phát hành | 1989-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 31.200. Mạch tổ hợp. Vi điện tử |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Memories of digital computers. Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25492 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.220.01. Thiết bị nhớ dữ liệu nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |