Loading data. Please wait

EN ISO/IEC 15416

Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Bar code print quality test specification; Linear symbols (ISO/IEC 15416:2000)

Số trang: 36
Ngày phát hành: 2001-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO/IEC 15416
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Bar code print quality test specification; Linear symbols (ISO/IEC 15416:2000)
Ngày phát hành
2001-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO/IEC 15416 (2002-06), IDT * BS EN ISO/IEC 15416 (2002-03-15), IDT * NF Z63-416 (2003-08-01), IDT * ISO/IEC 15416 (2000-08), IDT * SN EN ISO/IEC 15416 (2001-12), IDT * OENORM EN ISO/IEC 15416 (2002-06-01), IDT * OENORM EN ISO/IEC 15416 (2001-05-01), IDT * PN-EN ISO/IEC 15416 (2004-12-03), IDT * SS-EN ISO/IEC 15416 (2002-11-01), IDT * UNE-EN ISO/IEC 15416 (2002-05-30), IDT * TS EN ISO/IEC 15416 (2005-03-31), IDT * UNI CEI EN ISO/IEC 15416:2003 (2003-02-01), IDT * STN EN ISO/IEC 15416 (2004-01-01), IDT * STN EN ISO/IEC 15416 (2004-09-01), IDT * CSN EN ISO/IEC 15416 (2002-09-01), IDT * DS/EN ISO/IEC 15416 (2002-05-07), IDT * SFS-EN ISO/IEC 15416:en (2002-05-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1556 (1998-03)
Bar coding - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1556
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7724-2 (1984-10)
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 2 : Colour measurement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7724-2
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 1635 (1997-07)
Bar coding - Test specifications - Bar code symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1635
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO/IEC 15416 (2001-02)
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Bar code print quality test specification; Linear symbols (ISO/IEC 15416:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO/IEC 15416
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO/IEC 15416 (2001-12)
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Bar code print quality test specification; Linear symbols (ISO/IEC 15416:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO/IEC 15416
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1635 (1997-07)
Bar coding - Test specifications - Bar code symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1635
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO/IEC 15416 (2001-02)
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Bar code print quality test specification; Linear symbols (ISO/IEC 15416:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO/IEC 15416
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1635 (1997-03)
Bar coding - Test specifications - Bar code symbols
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1635
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1635 (1994-10)
Bar coding - Test specifications for bar code symbols
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1635
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bar code * Character recognition * Codes * Codification * Coding * Conversion * Data acquisition * Data exchange * Data processing * Definitions * Descriptions * Encoding * Identification * Information exchange * Information technology * Manufacturers part numbers * Optical character recognition * Pressurization systems * Printing quality * Specification * Specification (approval) * Symbols
Số trang
36