Loading data. Please wait

prEN 1635

Bar coding - Test specifications - Bar code symbols

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1635
Tên tiêu chuẩn
Bar coding - Test specifications - Bar code symbols
Ngày phát hành
1997-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 797 (1995-08)
Bar coding - Symbology specifications - "EAN/UPC"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 797
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 798 (1995-08)
Bar coding - Symbology specifications - "Codabar"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 798
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 799 (1995-08)
Bar coding - Symbology specifications - "Code 128"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 799
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 800 (1995-08)
Bar coding - Symbology specifications - "Code 39"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 800
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 801 (1995-08)
Bar coding - Symbology specifications - "Interleaved 2 of 5"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 801
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1556 (1994-10)
Bar coding - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1556
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9000-1 (1994-07)
Quality management and quality assurance standards - Part 1: Guidelines for selection and use (ISO 9000-1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9000-1
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9002 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9002
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 646 (1991-12)
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 646
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3951 (1989-09)
Sampling procedures and charts for inspection by variables for percent nonconforming
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3951
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7724-2 (1984-10)
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 2 : Colour measurement
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7724-2
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-1 (1989-08)
Thay thế cho
prEN 1635 (1994-10)
Bar coding - Test specifications for bar code symbols
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1635
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1635 (1997-07)
Bar coding - Test specifications - Bar code symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1635
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO/IEC 15416 (2001-12)
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Bar code print quality test specification; Linear symbols (ISO/IEC 15416:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO/IEC 15416
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1635 (1997-07)
Bar coding - Test specifications - Bar code symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1635
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1635 (1997-03)
Bar coding - Test specifications - Bar code symbols
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1635
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1635 (1994-10)
Bar coding - Test specifications for bar code symbols
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1635
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bar code * Classification * Data codes * Data communication traffic * Data enciphering * Decoding * Definitions * EDI * Electronic Data Interchange * Encoding * Identification * Information * Inspection by attributes * Keys * Measurement * Measuring techniques * Numbers * Reflectance measurement * Specification * Symbols * Testing conditions * Codification
Số trang