Loading data. Please wait
Packaging - Linear bar code and two-dimensional symbols for product packaging
Số trang: 35
Ngày phát hành: 2005-01-00
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Bar code symbology specifications; EAN/UPC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15420 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Data Carrier Identifiers (including Symbology Identifiers) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15424 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Automatic identification and data capture techniques - Bar code symbology - QR Code | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18004 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Linear bar code and two-dimensional symbols for product packaging | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 22742 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Linear bar code and two-dimensional symbols for product packaging | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 22742 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Linear bar code and two-dimensional symbols for product packaging | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 22742 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |