Loading data. Please wait
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Data Matrix bar code symbology specification
Số trang: 132
Ngày phát hành: 2006-09-00
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Data Matrix bar code symbology specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | JIS X 0512 |
Ngày phát hành | 2015-03-20 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic identification. Bar coding. Data Matrix symbology specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R ISO/IEC 16022 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Data Matrix bar code symbology specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/ISO/IEC 16022 |
Ngày phát hành | 2007-08-28 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Bar code print quality test specification; Linear symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15416 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 1: General terms relating to AIDC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 19762-1 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 2: Optically readable media (ORM) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 19762-2 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 646 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 1: Latin alphabet No. 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8859-1 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 5: Latin/Cyrillic alphabet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8859-5 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Bar code print quality test specification - Two-dimensional symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15415 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Data Carrier Identifiers (including Symbology Identifiers) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15424 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - International symbology specification - Data Matrix; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 16022 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - International symbology specification - Data matrix | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 16022 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Data Matrix bar code symbology specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 16022 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - International symbology specification - Data Matrix; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 16022 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - International symbology specification - Data matrix | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 16022 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |