Loading data. Please wait
Information technology - International symbology specification - Data matrix
Số trang: 95
Ngày phát hành: 2000-05-00
Information Systems - Coded Character Sets - 7-Bit Standard Code for Information Interchange (7-Bit ASCII) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/INCITS 4*ANSI X 3.4 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guideline for Bar Code Print Quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/INCITS 182 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bar coding - Symbology identifiers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 796 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bar coding - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1556 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 1: Latin alphabet No. 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8859-1 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Data Matrix bar code symbology specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 16022 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - Data Matrix bar code symbology specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 16022 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - International symbology specification - Data matrix | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 16022 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |