Loading data. Please wait

NF C23-579-0*NF EN 60079-0

Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0 : general requirements

Số trang: 85
Ngày phát hành: 2006-10-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C23-579-0*NF EN 60079-0
Tên tiêu chuẩn
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0 : general requirements
Ngày phát hành
2006-10-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60079-0:2006,IDT * CEI 60079-0:2004,MOD
Tiêu chuẩn liên quan
NF C23-579-10*NF EN 60079-10 (2003-08-01)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 10 : classification of hazardous areas
Số hiệu tiêu chuẩn NF C23-579-10*NF EN 60079-10
Ngày phát hành 2003-08-01
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C72-211*NF EN 60192 (2001-12-01)
Low pressure sodium vapour lamps - Performance specifications
Số hiệu tiêu chuẩn NF C72-211*NF EN 60192
Ngày phát hành 2001-12-01
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C68-100*NF EN 60423 (1995-02-01)
Conduits for electrical purposes. Outside diameters of conduits for electrical installations and threads for conduits and fittings.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C68-100*NF EN 60423
Ngày phát hành 1995-02-01
Mục phân loại 21.040.30. Ren đặc biệt
29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-010*NF EN 60529 (1992-10-01)
Degrees of protection provided by enclosures (IP Code)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-010*NF EN 60529
Ngày phát hành 1992-10-01
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C72-213*NF EN 60662 (1993-05-01)
High-pressure sodium vapour lamps.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C72-213*NF EN 60662
Ngày phát hành 1993-05-01
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C58-611*NF EN 61150 (1994-07-01)
Alkaline secondary cells and batteries. Sealed nickel-cadmium rechargeable monobloc batteries in button cell design.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C58-611*NF EN 61150
Ngày phát hành 1994-07-01
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C58-636*NF EN 61436 (2001-06-01)
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Sealed nickel-metal hybride rechargeable single cells
Số hiệu tiêu chuẩn NF C58-636*NF EN 61436
Ngày phát hành 2001-06-01
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C23-533-1*NF EN 62013-1 (2006-10-01)
Caplights for use in mines susceptible to firedamp - Part 1 : general requirements - Construction and testing in relation to the risk of explosion
Số hiệu tiêu chuẩn NF C23-533-1*NF EN 62013-1
Ngày phát hành 2006-10-01
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C23-586-1*NF EN 62086-1 (2006-01-01)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Electrical resistance trace heating - Part 1 : general and testing requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF C23-586-1*NF EN 62086-1
Ngày phát hành 2006-01-01
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T51-001*NF EN ISO 178 (2003-05-01)
Plastics - Determination of flexural properties
Số hiệu tiêu chuẩn NF T51-001*NF EN ISO 178
Ngày phát hành 2003-05-01
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E03-014*NF ISO 262 (1999-03-01)
ISO general purpose metric screw threads. Selected sizes for screws, bolts and nuts.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E03-014*NF ISO 262
Ngày phát hành 1999-03-01
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E25-023*NF EN 20273 (1992-06-01)
Fasteners. Clearance hole for bolts and screws.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E25-023*NF EN 20273
Ngày phát hành 1992-06-01
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E02-100-2*NF EN 20286-2 (1993-12-01)
Iso system of limites and fits. Part 2 : tables of standard tolerance grades and limit deviations for holes and shafts.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E02-100-2*NF EN 20286-2
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
21.120.10. Trục
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T51-034-2*NF EN ISO 527-2 (1996-07-01)
Plastics. Determination of tensile properties. Part 2 : test conditions for moulding and extrusion plastics.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T51-034-2*NF EN ISO 527-2
Ngày phát hành 1996-07-01
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E03-051*NF ISO 965-1 (1999-03-01)
ISO general purpose metric screw threads. Tolerances. Part 1 : principles and basic data.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E03-051*NF ISO 965-1
Ngày phát hành 1999-03-01
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E03-054*NF ISO 965-3 (1999-03-01)
ISO general purpose metric screw threads. Tolerances. Part 3 : deviations for constructional screw threads.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E03-054*NF ISO 965-3
Ngày phát hành 1999-03-01
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E25-112*NF EN ISO 4014 (2001-01-01)
Hexagon head bolts - Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn NF E25-112*NF EN ISO 4014
Ngày phát hành 2001-01-01
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E25-114*NF EN ISO 4017 (2001-01-01)
Hexagon head bolts - Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn NF E25-114*NF EN ISO 4017
Ngày phát hành 2001-01-01
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E25-171*NF EN ISO 4026 (2004-05-01)
Hexagon socket set screws with flat point
Số hiệu tiêu chuẩn NF E25-171*NF EN ISO 4026
Ngày phát hành 2004-05-01
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E25-172*NF EN ISO 4027 (2004-05-01)
Hexagon socket set screws with cone point
Số hiệu tiêu chuẩn NF E25-172*NF EN ISO 4027
Ngày phát hành 2004-05-01
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E25-173*NF EN ISO 4028 (2004-04-01)
Hexagon socket set screws with dog point
Số hiệu tiêu chuẩn NF E25-173*NF EN ISO 4028
Ngày phát hành 2004-04-01
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E25-174*NF EN ISO 4029 (2004-05-01)
Hexagon socket set screws with cup point
Số hiệu tiêu chuẩn NF E25-174*NF EN ISO 4029
Ngày phát hành 2004-05-01
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E25-401*NF EN ISO 4032 (2001-01-01)
Hexagon nuts, style 1 - Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn NF E25-401*NF EN ISO 4032
Ngày phát hành 2001-01-01
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E25-125*NF EN ISO 4762 (1997-12-01)
Hexagon socket head cap screws.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E25-125*NF EN ISO 4762
Ngày phát hành 1997-12-01
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C23-579-11*NF EN 60079-11 (2007-03-01)
Explosive atmospheres - Part 11 : equipment protection by intrinsic safety "i"
Số hiệu tiêu chuẩn NF C23-579-11*NF EN 60079-11
Ngày phát hành 2007-03-01
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C23-579-5*NF EN 60079-5 (2015-07-17)
Explosive atmospheres - Part 5 : equipment protection by powder filling "q"
Số hiệu tiêu chuẩn NF C23-579-5*NF EN 60079-5
Ngày phát hành 2015-07-17
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* CEI 60034-5 * CEI 60079-1 * CEI 60079-2 * CEI 60079-4 * CEI 60079-5 * CEI 60079-6 * CEI 60079-7 * CEI 60079-10 * CEI 60079-11 * CEI 60079-15 * CEI 60079-18 * CEI 60079-25 * CEI 60079-26 * CEI 60086-1 * CEI 60095-1 * CEI 60192 * CEI 60216-1 * CEI 60216-2 * CEI 60423 * CEI 60529 * CEI 60622 * CEI 60623 * CEI 60662 * CEI 60947-1 * CEI 61056-1 * CEI 61150 * CEI 61436 * CEI 61951-1 * CEI 62013-1 * CEI 62086-1 * ISO 48 * ISO 178 * ISO 179 * ISO 262 * ISO 273 * ISO 286-2 * ISO 527-2 * ISO 965-1 * ISO 965-3 * ISO 1817 * ISO 4014 * ISO 4017 * ISO 4026 * ISO 4027 * ISO 4028 * ISO 4029 * ISO 4032 * ISO 4762 * ISO 4892-1 * ANSI/UL 746B * NF EN 60034-5:2001 * NF EN 60079-1:2004 * NF EN 60079-2:2004 * NF T 20-037:1985 * NF EN 60079-6 * NF EN 60079-7:2003 * NF EN 60079-15:2006 * NF EN 60079-18:2004 * NF EN 60079-25:2004 * NF EN 60079-26:2005 * NF EN 60086-1:2004 * NF EN 60216-1:2002 * NF EN 60216-2:2006 * NF EN 60622:2003 * NF EN 60623:2002 * NF EN 60947-1:1999 * NF EN 61056-1:2003 * NF EN 61951-1:2003 * EN ISO 179 * NF EN ISO 4892-1:2000
Thay thế cho
NF EN 60079-0:200406 (C23-579-0)
Thay thế bằng
NF EN 60079-0:201004 (C23-579-0)
Lịch sử ban hành
NF EN 60079-0:201004 (C23-579-0)*NF C23-579-0*NF EN 60079-0*NF EN 60079-0:200406 (C23-579-0)
Từ khóa
Protected electrical equipment * Electrical connections * Electrical equipment * Switchgear * Explosion protection * Marking * Temperature * Thermal testing * Structuring * Explosive atmospheres * Rotating electric machines * Electric sockets * Product specification * Definitions * Type testing * Acceptance (approval) * Luminaires * Classification * Type tests * Electric connection
Số trang
85