Loading data. Please wait

NF C23-533-1*NF EN 62013-1

Caplights for use in mines susceptible to firedamp - Part 1 : general requirements - Construction and testing in relation to the risk of explosion

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2006-10-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C23-533-1*NF EN 62013-1
Tên tiêu chuẩn
Caplights for use in mines susceptible to firedamp - Part 1 : general requirements - Construction and testing in relation to the risk of explosion
Ngày phát hành
2006-10-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 62013-1:2006,IDT * CEI 62013-1:2005,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-845*CEI 60050-845 (1987)
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-845*CEI 60050-845
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60332-1*CEI 60332-1 (1993-04)
Tests on electric cables under fire conditions; part 1: test on a single vertical insulated wire or cable
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60332-1*CEI 60332-1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-845 (1989-03-01)
Electrotechnical vocabulary. Chapter 845 : lighting.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-845
Ngày phát hành 1989-03-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-010*NF EN 60529 (1992-10-01)
Degrees of protection provided by enclosures (IP Code)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-010*NF EN 60529
Ngày phát hành 1992-10-01
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-010/A1*NF EN 60529/A1 (2000-06-01)
Degrees of protection provided by enclosures (IP Code)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-010/A1*NF EN 60529/A1
Ngày phát hành 2000-06-01
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CEI 60079-0:2004 * CEI 60079-1:2003 * CEI 60079-7:2001 * CEI 60079-11:1999 * CEI/TR 60079-20:1996 * CEI 60127-2:2003 * CEI 60127-2/A1:2003 * CEI 60529/A1:1999 * NF EN 60079-0:2006 * NF EN 60079-1:2004 * NF EN 60079-7:2003 * NF EN 60127-2:2003 * NF EN 60127-2/A1:2004
Thay thế cho
NF EN 62013-1:200208 (C23-533-1)
Thay thế bằng
NF EN 60079-35-1:201110 (C23-579-35-1)
Lịch sử ban hành
NF EN 60079-35-1:201110 (C23-579-35-1)*NF C23-533-1*NF EN 62013-1*NF EN 62013-1:200208 (C23-533-1)
Từ khóa
Product specification * Safety measures * Explosion protection * Mines * Trials * Cap lamps * Risk * Explosive atmospheres * Testing * Electrical equipment * Fire-damp
Số trang
20