Loading data. Please wait
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Electrical resistance trace heating - Part 1 : general and testing requirements
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2006-01-01
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrotechnical vocabulary. Chapter 426 : electrical apparatus for explosive atmospheres. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-426 |
Ngày phát hành | 1990-01-01 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings; part 3: assessment of general characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-3*CEI 60364-3 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 426: Equipment for explosive atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-426*CEI 60050-426 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 30-1 : electrical resistance trace heating - General and testing requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C23-579-30-1*NF EN 60079-30-1 |
Ngày phát hành | 2007-10-01 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C23-579-30-1*NF EN 60079-30-1 |
Ngày phát hành | 2007-10-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |