Loading data. Please wait
Explosive atmospheres - Part 30-1 : electrical resistance trace heating - General and testing requirements
Số trang: 30
Ngày phát hành: 2007-10-01
Electrotechnical Vocabulary - Part 151 : electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-151 |
Ngày phát hành | 2001-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 10 : classification of hazardous areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C23-579-10*NF EN 60079-10 |
Ngày phát hành | 2003-08-01 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5-55: Selection and erection of electrical equipment - Other equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-55*CEI 60364-5-55 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |